Chắc hẳn nhiều người đã biết break up là chia tay, nhưng bên cạnh đó cụm từ tiếng Anh này còn mang nhiều ý nghĩa khác nữa. Trong bài viết này, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu break up là gì? Cách sử dụng break up cũng như các phrasal verbs với break nhé!

Break up là gì?

Break up là gì? Đây là một cụm từ cố định trong tiếng Anh (phrasal verb). Nó được sử dụng để diễn tả việc chia tay, kết thúc hay tan vỡ về một mối quan hệ tình cảm. Break up phát âm theo Anh – Anh là /breɪk ʌp/.

Break up có ý nghĩa phổ biến là chia tay
Break up có ý nghĩa phổ biến là chia tay
  • Cụm từ break up được cấu tạo bởi động từ break và giới từ up. Trong đó break có nghĩa là tách đột ngột thành hai hay nhiều mảnh, hoặc ngừng làm việc vì bị hư hại.

Ví dụ: The bowl to the floor and broke. (Chiếc bát rơi xuống sàn và vỡ tan)

  • Còn giới từ up có nghĩa là “hướng lên”.

Ví dụ: Put those books up on the top shelf. (Đặt những cuốn sách lên trên cùng của kệ sách).

Ngoài ý nghĩa là chia tay phổ biến nhất thì break up còn có nhiều ý nghĩa khác tùy vào từng hoàn cảnh, cụ thể như sau:

+ Kết thúc hoặc ngừng một sự kiện, hoạt động

Ví dụ: The police had to break up the fight that broke out in the restaurant. (Cảnh sát phải chấm dứt cuộc đánh nhau xảy ra trong nhà hàng.)

+ Ngừng một hoạt động hoặc là không hoạt động tạm thời trong một thời gian

Ví dụ: The meeting will break up for lunch at 12h. (Cuộc họp sẽ tạm nghỉ để ăn trưa lúc 12:30.)

Break up có thể được dùng để ngừng một cuộc họp tạm thời
Break up có thể được dùng để ngừng một cuộc họp tạm thời

+ Tách ra thành các phần nhỏ hơn

Ví dụ: The sunlight started to break up the darkness of the night. (Ánh nắng bắt đầu xua tan bóng tối của màn đêm.)

+ Chấm dứt một mối quan hệ làm việc hoặc quan hệ bạn bè

Ví dụ: They had to break up their business partnership due to financial issues. (Họ phải chấm dứt mối quan hệ đối tác do vấn đề tài chính.)

+ Ngừng sự kiện, hoạt động một cách đột ngột, không dự kiến

Ví dụ: The concert was abruptly broken up due to it rains. (Buổi concert bị chấm dứt đột ngột do trời mưa.)

+ Chấm dứt một chuỗi thông tin như một cuộc trò chuyện

Ví dụ: I hate to break up this conversation, but we need to go. (Tôi không muốn phá vỡ cuộc trò chuyện này, nhưng chúng ta phải đi.)

Dùng break up để nói về việc chấm dứt một cuộc trò chuyện
Dùng break up để nói về việc chấm dứt một cuộc trò chuyện

Từ đồng nghĩa với break up

Nếu không dùng break up thì bạn có thể sử dụng một số từ đồng nghĩa sau đây.

  • Split up: Chia tay hay chấm dứt một mối quan hệ tình cảm hoặc hôn nhân.
  • End a relationship: Chấm dứt một mối quan hệ tình cảm.
  • Part ways: Mỗi người đi một hướng, thường sử dụng sau khi chấm dứt một mối quan hệ hoặc sự hợp tác.
  • Break off: Chấm dứt một mối quan hệ hay cuộc hẹn định kỳ.

Các phrasal verbs với break thông dụng

Ngoài đi với giới từ up, động từ break còn có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo nên các phrasal verbs, tiêu biểu như sau:

Dùng broke down để nói về chiếc xe bị hỏng
Dùng broke down để nói về chiếc xe bị hỏng

+ Break down: hỏng, không hoạt động đúng cách, phân rã.

Ví dụ: The bike broke down on the way home. (Xe đạp bị hỏng trên đường đi về nhà.)

+ Break apart: Phá vỡ thành những phần nhỏ hơn hoặc tách rời các phần.

Ví dụ: She broke the toy apart to see how it worked. (Cô ấy phá đồ chơi thành từng phần để xem nó làm việc như thế nào.)

+ Break away: Tách ra hoặc là rời khỏi một nhóm hoặc tập thể.

Ví dụ: Several countries want to break away from the alliance. (Một số nước muốn tách ra khỏi liên minh.)

+ Break in: Đột nhập, xâm phạm một cách trái phép vào nơi nào đó.

Ví dụ: Thieves tried to break into the house. (Kẻ trộm cố gắng xâm nhập vào nhà.)

+ Break out: Bắt đầu một cách đột ngột, thường nói về một sự kiện xấu hay không mong muốn.

Ví dụ: A fire broke out in the house. (Một đám cháy bùng phát ở trong nhà.)

+ Break through: Vượt qua hay phá vỡ điều gì đó một cách mạnh mẽ.

Ví dụ: The doctor finally broke through and found a cure for the disease. (Cuối cùng bác sĩ đã đột phá và tìm ra cách chữa trị căn bệnh này.)

Trên đây là tổng hợp những thông tin giải đáp nghi vấn về break up là gì. Tùy từng ngữ cảnh mà nó lại có ý nghĩa khác nhau cho nên bạn cần sử dụng cho phù hợp.

>>> Xem thêm bài viết: Turn out là gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập cụ thể

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *