“Turn out” là cụm từ tiếng Anh được sử dụng phổ biến cả trong văn nói và văn viết. Vậy turn out là gì? Cách sử dụng turn out như thế nào? Theo dõi nội dung dưới đây của chúng tôi để được giải đáp tất tần tật về cấu trúc này nhé!

Turn out là gì?

Theo Cambridge Dictionary, “turn out” là một cụm từ động từ – phrasal verbs được cấu thành từ 2 bộ phận chính gồm động từ “turn” có nghĩa là xoay, chuyển và giới từ “out” nghĩa là ra ngoài.

Tìm hiểu Turn out là gì?
Turn out là gì?

Cụm từ “turn out” mang 4 nghĩa khác nhau, tuy nhiên chúng đều có ý là chỉ chung sự xuất hiện hoặc di chuyển. Nhìn chung khi xét trên một khía cạnh nào đó, các phrasal verbs thường có nghĩa không liên quan so với nghĩa của động từ gốc; nhưng chúng vẫn có những mối liên hệ nhất định với nhau. Do đó, bạn có thể tìm hiểu và suy luận thêm để dễ dàng nhớ được nghĩa của cụm động từ này.

Cụ thể, 4 nghĩa của cụm từ turn out như sau:

Xảy ra theo cách nào đó, phát triển hoặc kết thúc theo một cách nhất định

  • Example 1: The party turned out to be a lot of fun. (Dịch nghĩa: Bữa tiệc cuối cùng đã diễn ra vui vẻ.)
  • Example 2: The project turned out to be more challenging than we expected. (Dịch nghĩa: Dự án đã phát triển khó khăn hơn so với dự đoán của chúng tôi.)

Có mặt tại một sự kiện nào đó

  • Example 1: Many people turned out to support the charity event. (Dịch nghĩa: Nhiều người đã có mặt để ủng hộ sự kiện từ thiện.)
  • Example 2: Will you be able to turn out for the meeting tomorrow? (Dịch nghĩa: Bạn có thể có mặt tại cuộc họp vào ngày mai không?)

Được biết tới, được phát hiện theo một cách bất ngờ

  • Example 1: It turned out that he was a famous actor all along. (Dịch nghĩa: Rồi mới biết anh ấy là một diễn viên nổi tiếng suốt thời gian dài.)
  • Example 2: The hidden treasure turned out to be just an old chest filled with junk. (Dịch nghĩa: Kho báu ẩn giấu cuối cùng chỉ là một chiếc hòm cũ đựng đồ rác.)

Rẽ ra theo một hướng khác đi từ phía trung tâm

  • Example 1: At the roundabout, you should turn out to the right. (Dịch nghĩa: Tại vòng xuyến, bạn nên rẽ sang bên phải.)
  • Example 2: The road turns out to the left just after the bridge. (Dịch nghĩa: Con đường rẽ sang bên trái ngay sau cầu.)

Các từ đồng nghĩa với turn out

Dưới đây là một số từ vựng có nghĩa tương đương với “turn out” được chúng tôi tổng hợp. Bạn có thể tham khảo và sử dụng thay thế “turn out” trong nhiều trường hợp để tránh tình trạng lặp từ quá nhiều.

Những từ có nghĩa tương đồng với “turn out”
Một số từ có nghĩa tương đồng với “turn out”
  • Develop: Phát triển
  • Take part in: Tham gia
  • Appear: Xuất hiện
  • Happen: Xảy ra
  • Achieve: Đạt được
  • Happen: Xảy ra
  • Conclude: Kết thúc
  • Attend: Tham dự
  • Appear: Hiện diện
  • Show up: Xuất hiện
  • Discover: Phát hiện
  • Realize: Nhận ra
  • Find out: Biết được
  • Veer: Rẽ
  • Divert: Đổi hướng
  • Branch off: Rẽ ra
  • Redirect: Chuyển hướng

Cấu trúc và cách sử dụng của turn out trong tiếng Anh

Với 4 lớp nghĩa được đề cập đến như bên trên, cụm động từ “turn out” sẽ có cách sử dụng tương ứng với các cấu trúc sau đây:

Tìm hiểu về cấu trúc và cách dùng turn out
Tìm hiểu về cấu trúc và cách sử dụng turn out

Turn out + something: Sản xuất cái gì đó theo số lượng lớn hoặc nhanh hơn

  • Example 1: The factory can turn out thousands of smartphones in a single day. (Dịch nghĩa: Nhà máy có thể sản xuất hàng nghìn chiếc điện thoại thông minh trong một ngày.)
  • Example 2: They turn out thousands of these games every week. (Dịch nghĩa: Họ tạo ra hàng nghìn trò chơi như vậy mỗi tuần.)

Turn out + someone + of/ from + something: Ép buộc ai đó phải rời khỏi đâu

  • Example 1: The security guards turned the trespassers out of the restricted area. (Dịch nghĩa: Bảo vệ đã đuổi các người xâm phạm ra khỏi khu vực hạn chế.)
  • Example 2: He was turned out of the club for causing a disturbance. (Dịch nghĩa: Anh ta bị đuổi ra khỏi câu lạc bộ vì gây rối.)

Turn something out: Tắt một cái gì đó

Cấu trúc “turn something out: Tắt một cái gì đó”
Cấu trúc “turn something out: Tắt một cái gì đó”
  • Example 1: Please remember to turn out the lights when you leave the room. (Dịch nghĩa: Hãy nhớ tắt đèn khi bạn rời khỏi phòng.)
  • Example 2: She turned out the television after watching her favorite show. (Dịch nghĩa: Cô ấy đã tắt tivi sau khi xem xong chương trình yêu thích.)

Turn out to be = Turned out to have + something: Diễn tả một vấn đề, một sự việc nào hoặc một câu chuyện nào đó xảy ra khiến cho người khác cảm thấy ngạc nhiên, bất ngờ

  • Example 1: The abandoned building turned out to be a hidden treasure trove of historical documents. (Dịch nghĩa: Căn nhà bỏ hoang hóa ra là kho báu ẩn giấu của các tài liệu lịch sử.)
  • Example 1: It turned out that the supposedly haunted house was just an old, creaky building. (Dịch nghĩa: Hóa ra căn nhà bị đồn đại là ma ám chỉ là một tòa nhà cũ kỹ.)
  • Example 2: That math exercise turned out to be harder than we thought. (Dịch nghĩa: Bài tập toán đó hóa ra khó hơn chúng tôi tưởng)

Turn out that + S + V: Diễn tả một vấn đề, một sự việc nào hoặc một câu chuyện nào đó xảy ra khiến cho người khác cảm thấy ngạc nhiên, bất ngờ

  • Example 1: It turned out that she had been secretly planning a surprise party for her friend. (Dịch nghĩa: Hóa ra cô ấy đã bí mật lập kế hoạch tổ chức một buổi tiệc bất ngờ cho người bạn của mình.)
  • Example 2: It turned out that the missing keys were in my jacket pocket all along. (Dịch nghĩa: Hóa ra chiếc chìa khóa bị mất đã ở trong túi áo khoác của tôi suốt thời gian qua.)
  • Example 3: Everyone thought that Michael would be the class monitor, but it turned out that Jack was in that position. (Dịch nghĩa: Mọi người đều nghĩ rằng Michael sẽ là lớp trưởng, nhưng hóa ra Jack lại ở vị trí đó)

Tìm hiểu ý nghĩa một số cụm từ đi cùng “turn out”

Một số cụm từ đi cùng “turn out” cũng được sử dụng phổ biến hiện nay mà bạn cần nhớ đó là:

It turn out là gì?
It turn out là gì?
  • It turn out: Nghĩa là hoá ra, không ngờ là,…
  • Turn out for: Có nghĩa là khi bạn có mặt tại một sự kiện hoặc họp mặt cụ thể.
  • Turn out in: Nghĩa là hiện diện trong một tình huống cụ thể.
  • Turn out well/ badly: Mang ý nghĩa là diễn đạt một kết quả tốt hoặc xấu.
  • Turn out the lights: Được sử dụng để yêu cầu tắt đèn hoặc ngừng sử dụng đèn.
  • As it turns out: Dùng để nói tình hình thực sự là như thế nào khi một cái gì đó khác đã xảy ra.

Trên đây, chúng tôi đã cung cấp câu trả lời cho turn out là gì, cách sử dụng và các từ đồng nghĩa với cụm động từ turn out; mong rằng đã giúp ích cho bạn đọc. Có thể nói, có thể thành thạo sử dụng các cụm động từ này thì bạn cần ứng dụng chúng vào cả trong văn nói và văn viết thường ngày.

>>> Xem thêm bài viết: Định lý Menelaus: Khái niệm, cách áp dụng, ứng dụng thực tiễn

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *