Pick up là một cụm từ tiếng Anh diễn đạt nhiều hàm ý khác nhau trong những ngữ cảnh khác nhau. Điều này khiến nhiều người gặp khó khăn trong việc hiểu hết được ý nghĩa của cụm từ này. Cùng chúng tôi tìm hiểu pick up là gì cũng như cấu trúc, cách dùng của cụm từ này ngay sau đây nhé.

Pick up là gì?

Pick up là một cụm từ đa nghĩa trong tiếng Anh, có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Ý nghĩa phổ biến nhất của pick up có nghĩa là nhặt lên, nâng, cải tiến, hoặc đưa đón. Ngoài ra, pick up còn có một số ý nghĩa thường dùng trong tiếng Anh. Các ý nghĩa phổ biến và ví dụ cụ thể của pick up như sau:

Pick up nghĩa là gì?
Pick up là gì?

Pick up: Mang theo một cái gì đó

Ví dụ: He picks up a lot of things: shower gel, shampoo, sunscreen,… (Anh ấy mang theo rất nhiều thứ: sữa tắm, dầu gội, kem chống nắng,…)

+ Pick up: Học hỏi được kinh nghiệm mà không phải bằng sự cố gắng

Ví dụ: When I returned from the summer camp, I had picked up a lot of useful knowledge. (Khi tôi trở về sau trại hè, tôi đã tích lũy được nhiều kiến ​​thức bổ ích)

+ Pick up: Có sự cải tiến, nâng cấp, tiến triển, tiến bộ

Ví dụ: Sales were very low for the first few days, but it did pick up in the new month. (Trong vài ngày đầu tiên doanh số bán hàng rất thấp, nhưng nó đã tăng lên trong tháng mới.)

+ Pick up: Mắc bệnh truyền nhiễm

Ví dụ: He has picked up a skin infection. (Anh ấy đã mắc bệnh truyền nhiễm da.)

+ Pick up: Bắt giữ hoặc giam giữ một người nào đó

Ví dụ: The police have picked up 3 escaped criminals. (Cảnh sát đã bắt được 3 tên tội phạm bỏ trốn)

Pick up có thể dùng với ý nghĩa là bắt giữ 1 ai đó
Pick up có thể dùng với ý nghĩa bắt giữ ai đó

+ Pick up: Mua một thứ gì đó

Ví dụ: Can you pick up my brother from the airport? (Bạn có thể đón anh trai tôi từ sân bay không?)

+ Pick up: Đón đưa một người nào đó

Ví dụ: I need to pick up some beef on my way home. (Tôi cần mua thịt bò trên đường về nhà.)

+ Pick up: Trả tiền hoặc thanh toán hoá đơn, đặc biệt là cho người khác

Ví dụ: We went to eat at a restaurant and Hân picked up the bill. (Chúng tôi đi ăn ở một nhà hàng và Hân nhận hóa đơn.)

+ Pick up: Tiếp tục một công việc gì đó đã tạm dừng trong một thời gian.

Ví dụ: Now we have to stop training but we can pick it up again tomorrow. (Bây giờ chúng ta phải dừng tập luyện, nhưng chúng ta có thể tiếp tục nó vào ngày mai.)

+ Pick up: Nhận sóng trên truyền hình, radio

Ví dụ: I can’t pick up channel 1 in this area. (Tôi không thể chọn kênh 1 trong khu vực này.)

Pick up còn có nghĩa nhận sóng, kênh truyền hình, radio
Pick up có nghĩa nhận sóng, kênh truyền hình, radio

Cấu trúc và cách dùng từ pick up

Sau khi đã biết pick up là gì thì chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cấu trúc và cách sử dụng của cụm từ này. Trong câu tiếng Anh, cụm từ pick up có vai trò là động từ trong câu. Cụm từ này có nhiều cấu trúc với cách sử dụng khác nhau cụ thể như sau:

+ Pick up sử dụng để chú ý đặc biệt tới điều gì đó mà ai đó đã nói hoặc làm, để hiểu về điều gì đó không được truyền đạt trực tiếp.

Cấu trúc

Pick up + on + something

Ví dụ: He clearly didn’t pick up on her lack of interest in the project. (Anh ấy rõ ràng không nhận ra sự thiếu quan tâm của cô ấy đối với dự án).

+ Pick up sử dụng trong trường hợp để gặp ai đó lần đầu và bắt đầu có một mối quan hệ lãng mạn.

Cấu trúc

Pick up + someone

Ví dụ: Can you pick up his friend from the airport? (Bạn có thể đón bạn của anh ấy từ sân bay không?)

Pick up còn nghĩa là nhấc cái gì lên
Pick up với nghĩa nhấc cái gì lên

+ Sử dụng để lấy, nâng, mang, nhấc thứ gì đó hoặc ai đó từ một nơi nào đó.

Cấu trúc

Pick up + someone/something

Ví dụ: That car picks up trash from the streets once a week. (Chiếc xe đó dọn rác trên đường phố mỗi tuần một lần.)

Những cụm từ thông dụng với pick up

Dưới đây là một số cụm từ tiếng Anh thông dụng với từ pick up, cụ thể như sau:

Pick up the phone

Cụm từ này có nghĩa là bắt máy điện thoại.

Ví dụ: Can you please pick up the phone? I need to talk to you. (Bạn có thể bắt máy được không? Tôi cần nói chuyện với bạn.)

Pick up a language

Cụm từ này có nghĩa là học một ngôn ngữ mới.

Ví dụ: I want to pick up Chinese before my trip to China. (Tôi muốn học tiếng Trung trước chuyến đi của mình đến Trung Quốc.)

Pick up a language
Pick up a language

Pick up a skill

Cụm từ này có nghĩa là học một kỹ năng mới.

Ví dụ: I’m going to take a dancing class to pick up some new skills. (Tôi sẽ tham gia một lớp học nhảy để học thêm một số kỹ năng mới.)

Pick up the pace

Nó có nghĩa là nhanh hơn.

Ví dụ: We need to pick up the pace if we want to finish this project on time. (Chúng ta cần phải nhanh hơn nếu chúng ta muốn hoàn thành dự án này đúng thời hạn.)

Pick up the slack

Cụm từ này có nghĩa là làm việc thay cho ai đó không hoàn thành được công việc của mình.

Ví dụ: Hoa is off sick today, so we’ll need to pick up the slack and cover for her. (Hoa nghỉ ốm hôm nay, vì vậy chúng ta sẽ phải làm việc thay cho cô ấy.)

Pick up where you left off

Cả cụm từ này có nghĩa là tiếp tục làm việc từ điểm mà bạn đã dừng lại.

Ví dụ: Let’s pick up where you left off yesterday and try to finish in today. (Hãy tiếp tục làm việc từ điểm bạn đã dừng lại hôm qua và cố gắng để hoàn thành vào hôm nay.)

Pick up the tab

Pick up the tab nói về trả tiền hóa đơn
Pick up the tab nói về trả tiền hóa đơn

Cụm từ này có nghĩa là trả tiền cho một bữa ăn hoặc hoá đơn.

Ví dụ: Don’t worry about the bill, I’ll pick up the tab. (Đừng lo lắng về hóa đơn, tôi sẽ trả tiền.)

Pick up a book

Nó có ý nghĩa là mượn một cuốn sách về đọc hoặc mua một cuốn sách mới.

Ví dụ:  I’m going to pick up a book on cooking this weekend. (Tôi sẽ mượn một cuốn sách về nấu ăn cuối tuần này.)

Pick up a bargain

Pick up kết hợp cùng a bargain có nghĩa là mua một món đồ với giá rẻ.

Ví dụ: I picked up a great bargain on a new dress at the department store. (Tôi đã mua được một chiếc váy mới với giá rẻ tại cửa hàng bách hóa.)

Pick up on

Cụm từ này có nghĩa là nhận ra, phát hiện, lĩnh hội một thông tin, cảm xúc, tình huống hay một sự việc nào đó nhưng không thể diễn tả trực tiếp bằng lời.

Ví dụ: He picked up on my hesitation and offered to help. (Anh ấy nhận ra được sự do dự của tôi và đề nghị giúp đỡ.)

Pick up line

Nó được dùng với ý nghĩa mô tả những câu nói hoặc đoạn văn ngắn dùng để tiếp cận một người lạ rồi tán tỉnh họ. Pick up lines thường được dùng trong các tình huống gặp gỡ người mới hay trong các buổi liên hoan, quán bar, hoặc các sự kiện xã hội.

Pick up lines diễn tả những câu nói hoặc đoạn văn ngắn dùng để tiếp cận một người lạ rồi tán tỉnh họ.
Pick up lines mô tả những câu nói hoặc đoạn văn ngắn dùng để tiếp cận một người lạ rồi tán tỉnh họ.

Ví dụ: I was at the bar last night and this guy tried to use a pick up line on me, it was so cheesy. (Tối qua tôi đã đến quán bar và một anh chàng đã cố gắng dùng một câu pick up line đối với tôi, nó quá tệ.)

Pick up artist

Thường được viết tắt là PUA. Đây là một thuật ngữ chỉ những người dạy các kỹ năng tán tỉnh, kết nối với các cặp đôi.

Ví dụ: She claims to be a pick up artist, but I think she’s just creepy. (Cô ta tự nhận mình là một người chuyên tán tỉnh, nhưng tôi nghĩ anh ta chỉ là một kẻ kỳ quặc.)

Ngoài ra bạn cũng có thể thường bắt gặp một số cụm từ sau:

Pick me up

Có nghĩa là mang lại cảm giác thoải mái, tươi mới, hạnh phúc cho ai đó, thông qua một hành động hoặc lời nói.

Ví dụ: “I had a rough day at work. Can you give me a pick me up? (Tôi có một ngày làm việc mệt mỏi. Bạn có thể cho tôi cái gì đó để cảm thấy vui vẻ hơn không?)

Pick it up

Có nghĩa là nhặt lên hoặc là cầm lấy một vật nào đó. Nó cũng được dùng với nghĩa làm tốt hơn hoặc là tăng cường nỗ lực.

Ví dụ: Could you please pick up a pen I dropped on the floor?” (Bạn có thể nhặt cây bút tôi vừa làm rơi xuống sàn được không?)

Trên đây là những thông tin tổng hợp để giải đáp cho nghi vấn pick up là gì. Vì là một cụm từ đa nghĩa cho nên bạn hãy sử dụng sao cho phù hợp nhất với từng ngữ cảnh nhé. Hy vọng những chia sẻ trên đây của Maytaoamcongnghiep.com có thể hữu ích đối với bạn.

>>>> Xem thêm bài viết: Farewell là gì? Điểm khác biệt giữa Farewell và Goodbye

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *