Put away là gì? Chắc hẳn bạn đã từng bắt gặp cụm từ put away nhưng chưa hiểu rõ ý nghĩa của từ tiếng Anh này. Và để nắm được những kiến thức liên quan đến Put away cũng như cách sử dụng cụm từ này trong câu tiếng Anh. Mời bạn đọc cùng tham khảo bài viết được chia sẻ phía dưới đây.
Put away là gì?
Put away là một trong những cấu trúc ngữ pháp tương đối khó trong tiếng Anh. Khi dịch sang tiếng Việt, put away được hiểu là cất đi sau khi đã dùng xong (hoặc để lại dùng sau), gạt bỏ thứ gì đó. Cấu trúc put away được sử dụng trong nhiều chủ đề khác nhau. Vì thế việc hiểu rõ nghĩa và sử dụng thành thạo cụm từ tiếng Anh này là một việc cần thiết.
Ex:
- I’m going to put the car away (= in the garage). (Tôi định cất xe đi.)
- We need to put away the decorations after the party. (Chúng ta cần cất đồ trang trí sau bữa tiệc.)
- He puts away a portion of her income every month. (Anh ấy để dành một phần thu nhập của mình mỗi tháng.)
Cách sử dụng cụm từ put away trong tiếng Anh
Khi đã biết put away nghĩa là gì? Ở phần này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cấu trúc cũng như cách sử dụng cụm từ put away.
Put something away (bỏ cái gì đó đi)
- Đặt cái gì đó vào nơi lưu trữ hoặc thùng chứa
Ex: Put your toys away now. (Hãy cất đồ chơi của bạn ngay lập tức.)
- Ăn một lượng thức ăn lớn
Ex: Did you put away that whole pizza? (Bạn đã ăn hết chiếc pizza đó á?)
- Tiết kiệm tiền để chi tiêu về sau hoặc cho một mục đích đặc biệt:
Ex: Parents should put money away for their children – for college,… (Cha mẹ nên sớm để dành tiền cho con – học đại học,…)
Put someone away (đưa ai đó đi)
- Chuyển ai đó đến một nơi mà mọi người sống và được chăm sóc cùng nhau, chẳng hạn như bệnh viện tâm thần hoặc viện dưỡng lão
Ex: In the past, people who suffer from schizophrenia were often put away. (Trước đây, những người mắc bệnh tâm thần phân liệt thường bị xa lánh.)
- Đưa ai đó vào tù/ nhốt ai đó lại
Ex: After what he did, he deserves to be put away for life. (Sau những gì hắn đã làm, hắn đáng bị bỏ tù suốt đời.)
Lưu ý khi sử dụng put away trong câu
Khi sử dụng cụm từ put away trong câu tiếng Anh, các bạn cần lưu ý:
- Put away là một cụm động từ (phrasal verb), vì vậy bạn cần sử dụng nó cùng với đại từ (object) hoặc danh từ cụ thể phía sau.
- Chắc chắn rằng cấu trúc câu của bạn chính xác khi sử dụng put away. Điều này bao gồm việc sử dụng đúng thì, thứ tự từ và các cụm từ đi kèm.
- Đảm bảo rằng bạn sử dụng cụm động từ put away đúng với mục đích có ý nghĩa chính xác.
Từ đồng nghĩa với put away
Một số từ đồng nghĩa với put away có thể kể đến như:
- Store: Lưu trữ, cất giữ
Ex: He stores his summer clothes in the closet. (Anh ấy cất quần áo mùa hè vào tủ.)
- Stow: Cất giữ gọn gàng
Ex: Please stow your bags in the overhead lockers. (Vui lòng cất hành lý của bạn vào tủ đựng đồ phía trên.)
Put away là gì trong quản lý kho hàng
Trong quản lý kho hàng, put away còn gọi là chuyển vào kho, đây là hoạt động quan trọng đối với cross docking (nối tiếp chuyến). Put away quá trình di chuyển vật liệu đầu vào từ bến tiếp nhận (dock). Sau đó sẽ vận chuyển chúng đến nơi lưu trữ của một kho hàng, bổ sung đơn hàng (replenishment), hoặc khu vực chọn hàng (picking)
Quy trình put away có vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự thuận tiện cho quá trình di chuyển hàng hóa từ những địa điểm như container hoặc bến tàu đến kho lưu trữ. Tất nhiên, việc tối ưu hóa quãng đường vận chuyển, giảm thiểu thời gian, công sức và đặc biệt là đảm bảo an toàn cho hàng hóa là yếu tố quan trọng mà các doanh nghiệp cần phải quan tâm.
Như vậy qua bài viết trên, chắc hẳn các bạn đã biết cụm từ put away là gì? Đồng thời nắm được cấu trúc, cách dùng put away trong câu tiếng Anh. Hy vọng rằng, những thông tin này sẽ hữu ích cho các bạn trong quá trình học môn Tiếng Anh.
>>>> Xem thêm bài viết: Beige Flag Là Gì? Dấu Hiệu Nhận Biết Cờ Be Trong Tình Yêu