Shout out là gì? Shout out là cụm từ quá đỗi quen thuộc đối với những ai đam mê âm nhạc, đặc biệt là rap. Trong thời gian chương trình Rap Việt đang gây sốt và có sức lan tỏa mạnh mẽ thì cụm từ này lại được nhắc đến thường xuyên và phổ biến hơn. Vậy Shout out nghĩa là gì? Cách sử dụng như thế nào? Cùng tìm hiểu nhé!

Shout out là gì?

Shout out là một thuật ngữ tiếng Anh có nghĩa là hét to lên, la lớn lên. Theo đó, Shout out dùng để chỉ việc công khai khen ngợi, nhắc đến, hoặc chúc mừng một ai đó hoặc một nhóm người. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tác phẩm nghệ thuật, truyền thông xã hội, hoặc trong các buổi biểu diễn, trình diễn để tôn vinh người hoặc nhóm được kể đến.

Hét to lên còn có tên tiếng anh là Shout out
Shout out là một thuật ngữ tiếng Anh có nghĩa là hét to lên, la lớn lên

Shout out dần dần được giới trẻ sử dụng khá phổ biến, đặc biệt là đối với cộng đồng hiphop tại Việt Nam. Đây như một câu nói cửa miệng của các rapper trên sân khấu hay trong lyric. Các MC trong chương trình Rap cũng thường sử dụng cụm từ này như một lời khen dành cho một hoặc nhóm người vì đã làm rất tốt; hoặc như một lời tri ân, cảm ơn đến những người đã giúp đỡ mình.

Cấu trúc Shout out đúng chuẩn

Trong câu tiếng Anh, Shout out có thể đảm nhận vai trò là một danh từ hoặc một động từ. Cụ thể như sau:

Shout out cũng có thể là danh từ hoặc động từ
Shout out có thể đảm nhận vai trò là một danh từ hoặc một động từ

Shout out là động từ

Trường hợp Shout out đóng vai trò là động từ trong câu tiếng Anh thì cấu trúc sử dụng sẽ là: Chủ ngữ (S) + shout (chia động từ theo thì) out + Vị ngữ.

Ví dụ: That child shouted out painfully when he was hit by a car. (Đứa trẻ đó hét lên đau đớn khi bị xe tông.)

Trong câu trên,

S (Chủ ngữ): She  

V (Động từ): Shouted out

Shout out là danh từ

Shout out là danh từ trong câu được dùng khi phát biểu công khai và muốn thể hiện lòng biết ơn đối với một ai đó. Cách nói này được sử dụng nhiều trong cộng đồng hip hop nói riêng và trong thế giới âm nhạc nói chung. Cấu trúc sử dụng sẽ là: S + give (chia động từ theo thì) shout out to + Vị ngữ.

Ví dụ: I just want to give a shout out to my friend Jennie – without her, I will never change and become me today. (Tôi chỉ muốn gửi lời cảm ơn tới người bạn Jennie của tôi – không có cô ấy, tôi sẽ không bao giờ thay đổi và trở thành tôi như ngày hôm nay.)

Trong câu trên:

  • S (Chủ ngữ ): I
  • V (Động từ chính): give
  • N (Danh từ): a shout out

Từ có thể thay thế cho Shout out là gì?

Shout out được sử dụng khi chúng ta muốn thể hiện lòng biết ơn đến ai đó. Ngoài ra, bạn có thể biểu lộ sự cảm kích với một người nào đó bằng những từ đồng nghĩa với Shout out sau đây.

Shout out cùng với từ đồng nghĩa
Một số từ tiếng Anh đồng nghĩa với Shout out

Thanks

Có lẽ đây là từ quá đỗi quen thuộc, bất kỳ ai dù thông thạo tiếng Anh hay không đều biết. Thanks là cách viết ngắn gọn của từ thank you, được sử dụng thường xuyên, mọi lúc, mọi nơi, áp dụng với nhiều đối tượng. Đặc biệt, từ thanks còn giúp cuộc trò chuyện trở nên thân mật, tự nhiên hơn. Nếu muốn nhấn mạnh hơn các bạn có thể dùng cụm từ “Thanks very much”.

I owe you one

Câu tiếng Anh này được dùng trong trường hợp ai đó muốn bày tỏ sự cảm kích vì được giúp đỡ. Từ “one” ở đây được hiểu là “một sự giúp đỡ”. Người nói câu này muốn thể hiện họ đang nợ đối phương một lời cảm ơn. Sau lời cảm ơn thông thường như “Thanks”, sẽ thường đính kèm câu “I owe you one” để nhấn mạnh thiện ý, sự cảm kích. Ví dụ, “Thanks, Anna, I owe you one”.

“I owe you one” thích hợp trong những tình huống thân mật, dành cho những hành động nhỏ, dễ dàng giúp lại người kia trong tương lai. Trường hợp cảm kích ai đó với hành động nhỏ như pha giúp cà phê, lấy giúp cuốn sách bị rơi, tặng món quà nhỏ,… bạn có thể sử dụng “I owe you one”. Tuy nhiên, “I owe you one” sẽ không thích hợp để dùng trong trường hợp ai đó vừa cứu mạng bạn.

Ta

Có thể “ta” sẽ là một từ khá mới đối với bạn, tuy nhiên người Anh lại rất hay sử dụng từ này. “Ta” có nguồn gốc từ “Hà Lan”. Từ thế kỷ XVIII, người dân đất nước cối xay gió sử dụng từ “tak” như một tiếng lóng để bày tỏ lòng biết ơn. Và “ta” chính là từ rút gọn của “tak”. Ngày nay, “ta” được dùng để cảm ơn ai đó một cách vui vẻ và thân thiện. Ví dụ như “ta for the cup of tea!” hoặc “ta muchly” để nhấn mạnh đến lời cảm ơn đó.

Bên cạnh những từ trên, Shout out còn được thay thế bởi một số từ khác như Affirm (xác nhận), Indicate (chỉ ra), Declare (tuyên bố), Announce (thông báo, công bố), Profess (bày tỏ). Tuy nhiên, những từ ngữ này không sử dụng để bày tỏ ý nghĩa cảm ơn, cảm kích như 3 từ bên trên.

Cách sử dụng từ Shout out đúng ngữ cảnh

Shout out được sử dụng trong nhiều trường hợp, ngữ cảnh khác nhau để công nhận, khen ngợi, hoặc chúc mừng một ai đó hoặc một nhóm người. Dưới đây là một số trường hợp phổ biến mà shout out thường được sử dụng:

Shout out được sử dụng trong nhiều trường hợp
Shout out được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau

Trong nghệ thuật biểu diễn

Trong các sự kiện, buổi biểu diễn, hoạt động văn hóa, từ Shout out là gì được dùng để nhắc đến và gửi lời khen tới các nghệ sĩ, diễn viên, nhà văn, nhóm nhạc,…

Ví dụ: The sisters shout out when T-linh and Suboi performed the song “Ten Ten Girls”. (Hội chị em hét lên khi T-linh và Suboi biểu diễn ca khúc “Tèn Tèn Girls”.)

Trên các nền tảng truyền thông

Trong tạp chí, báo cáo, podcast hoặc các chương trình truyền hình, Shout out có thể được sử dụng để nhắc đến và tôn vinh các cá nhân hoặc tổ chức đã có đóng góp đáng kể.

Ví dụ: Let’s pause for a moment to give a shout out to the team for this event. They have dedicated and worked hard to give us a great experience! (Chúng ta hãy dừng lại một chút để gửi lời cảm ơn đến nhóm về sự kiện này. Họ đã cống hiến và làm việc chăm chỉ để mang lại cho chúng ta trải nghiệm tuyệt vời!)

Tôn vinh cá nhân, tổ chức có đóng góp đáng kể cũng là nghĩa của shout out
Shout out dùng để nhắc đến, tôn vinh cá nhân, tổ chức có đóng góp đáng kể

Trên nền tảng mạng xã hội

Người dùng có thể sử dụng Shout out để ca ngợi hoặc nhắc đến người khác trong các bài viết, trạng thái hoặc bình luận trên các nền tảng mạng xã hội như Facebook, Instagram, Twitter và YouTube.

Ví dụ: Shout out to John Smith for completing a great project! Your excellent work shows class and passion. (Cảm ơn JohnSmith vì đã hoàn thành một dự án tuyệt vời! Công việc xuất sắc của bạn thể hiện đẳng cấp và niềm đam mê.)

Trong cộng đồng 

Shout out có thể được sử dụng để nhắc đến và cảm ơn những người đã làm việc tận tụy, có đóng góp và hỗ trợ cho cộng đồng,…

Ví dụ: Blackpink said during their world tour concert: “We’d like to give a shout-out to all our loyal fans, Blinks”. (Blackpink đã nói trong chuyến lưu diễn vòng quanh thế giới của họ rằng: “Chúng tôi muốn gửi lời cảm ơn tới tất cả những người hâm mộ trung thành của chúng tôi, Blinks”.)

Shout out còn được dùng để nhắc đến và cảm ơn ai đó có đóng góp lớn
Shout out được sử dụng để nhắc đến và cảm ơn ai đó có đóng góp lớn

Trong lĩnh vực giáo dục

Giáo viên có thể sử dụng cụm từ Shout out để khen ngợi và động viên học sinh hay nhóm học sinh nổi bật trong lớp học.

Ví dụ: My teacher shouted out Mary’s name –  the person who achieved the best results. (Cô giáo tôi hét to tên Mary – người đạt thành tích xuất sắc nhất.)

Bài viết trên đã giải đáp cho bạn Shout out là gì cũng như ví dụ thú vị về cụm từ tiếng Anh này. Hy vọng qua đây các bạn sẽ hiểu về cấu trúc, cách sử dụng của Shout out để vận dụng vào đúng ngữ cảnh.

>>> Xem thêm bài viết: Vitamin Sea Là Gì? Thèm Vitamin Sea Nên Đến Địa Điểm Nào?

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *