Tiếng Anh là một trong những ngôn ngữ thông dụng nhất hiện nay, việc biết tiếng Anh là vô cùng cần thiết. Bên cạnh những lời hay ý đẹp thì bạn cũng nên biết những câu chửi bằng tiếng Anh để còn biết họ có đang chửi mình hay không. Cùng tham khảo những từ, câu mắng chửi tiếng Anh phổ biến hiện nay ngay sau đây nhé!

Có nên mắng chửi không?

Việc sử dụng các từ chửi thề trong văn nói tiếng Anh đã có từ thời Trung cổ. Từ câu chửi rủa lâu đời nhất trong tiếng Anh là “shit” có nguồn gốc từ tiếng Đức và tiếng Scandinavia, cho đến “fuck” lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 13 dù nó không có ý xúc phạm.

Chửi mắng phổ biến trong mọi ngôn ngữ
Chửi mắng phổ biến trong mọi ngôn ngữ

Thực tế thì hành động mắng chửi rất phổ biến trong mọi ngôn ngữ. Tuy nhiên, khi chửi mắng người khác tức là chúng ta đang xúc phạm và mạt sát đối phương. Hành động này là xấu và không được khuyến khích.

Ở một khía cạnh nào đó, việc chửi mắng là một cách để giải tỏa cảm xúc của mỗi người. Nó sẽ không quá xấu nếu như phù hợp với hoàn cảnh nhất định. Cuộc sống mưu sinh nhiều áp lực sẽ có những lúc con người ta khó chịu, mệt mỏi và có lẽ việc chửi bậy là một cách giải tỏa tâm trạng tức thời nhanh nhất.

Tuy nhiên những câu chửi thề không được khuyến khích

Không khuyến khích sử dụng những câu chửi bằng tiếng Anh!

Mục đích của chúng tôi trong bài chia sẻ này không phải là khuyến khích bạn chửi thề bằng tiếng Anh, mà chỉ đơn giản là để làm quen với một số từ lăng mạ mà người bản xứ thường sử dụng. Từ đó biết được là người ta đang chửi mình hay đang khen mình,  tránh tình trạng cứ cười nói vui vẻ khi đối phương đang chửi mình. Đây là những câu chửi mà bạn sẽ thường bắt gặp trong phim ảnh, chương trình truyền hình, đài phát thanh hay các tác phẩm văn học.  

Những từ mắng chửi tiếng Anh “cực gắt”

Cho dù chúng ta có muốn hay không, những câu chửi bằng tiếng Anh là một phần của ngôn ngữ cũng như đời sống cá nhân và nghề nghiệp của mọi người. Trên thực tế, dữ liệu từ các cuộc trò chuyện được ghi lại cho chúng ta thấy rằng khoảng 80 – 90 từ một người nói mỗi ngày (0,5% – 0,7% tổng số từ được sử dụng) là những lời chửi thề.

Một số từ chửi thề phổ biến trong tiếng Anh phải kể đến như:

Motherfucker

Nó có nghĩa là mẹ kiếp, khốn nạn. Từ này thường hướng tới một người đàn ông xấu tính, đáng khinh hoặc độc ác. Nó cũng có thể được dùng trong bất kỳ tình huống đặc biệt khó khăn hay bực bội nào.

Tuy nhiên, trong cộng đồng nhạc jazz, nó lại được sử dụng như một lời khen ngợi đấy.

Hầu như ai cũng từng chửi thề
Hầu như ai cũng từng chửi thề

Ví dụ: I’m not lending any more money to that guy. The motherfucker still owes me 500 dollars. (Tôi sẽ không cho gã đó vay thêm tiền nữa. Tên khốn đó vẫn còn nợ tôi 500 đô)

Piece of shit

Từ này có nghĩa là đồ khốn nạn, thứ khốn nạn. Nếu bạn gọi ai đó là piece of shit, về cơ bản bạn đang muốn nói rằng họ là một người đáng ghét, không đáng được tôn trọng.

Ví dụ: After what she said about black people, I can only say that she’s a racist piece of shit. (Sau những gì cô ta nói về người da đen, tôi chỉ có thể nói rằng cô ta là một tên phân biệt chủng tộc)

Ngoài ra, bạn cũng có thể gọi một đối tượng là “piece of shit” – vì nó hoàn toàn vô dụng.

Ví dụ: This motorbike is a piece of shit because it always breaks down. (Chiếc xe này dở tệ vì nó luôn bị hỏng)

Wanker

Từ này thường được dùng chủ yếu trong tiếng Anh – Anh, còn Anh – Mỹ thì nó tương đương với từ “jerk”. 

“Wanker” thường hướng vào nam giới và bắt nguồn từ động từ “wank” (thủ dâm). Nó được hiểu như một sự xúc phạm, dùng để chỉ một người ngu ngốc nếu họ đang cố tạo dáng hoặc khoe khoang.

Ví dụ: You’re an arrogant wanker, so go to hell. (Mày là một kẻ kiêu ngạo, hãy cút xuống địa ngục).

Có nhiều câu chửi bằng tiếng Anh có tính chì chiết, miệt thị cực mạnh
Có nhiều câu chửi bằng tiếng Anh có tính chì chiết, miệt thị cực mạnh

Fucking idiot

Một trong những câu chửi tục bằng tiếng Anh phải kể đến “fucking idiot”, có nghĩa là đồ ngốc chết tiệt. Nếu bạn gọi ai đó là “idiot”, tức là bạn đang nói rằng họ ngu ngốc. Giọng điệu xúc phạm trở nên mạnh mẽ hơn nếu kết hợp “idiot” với “fucking”. 

Ví dụ:

  • Only an absolute idiot would drive like that. (Chỉ có đồ ngốc mới lái xe như vậy).
  • The fucking idiot didn’t look straight into me. (Tên ngốc chết tiệt đó không hề nhìn thẳng vào tôi)

Dork

“Dork” cũng được dùng để nói rằng ai đó thật ngu ngốc. Và nó đặc biệt hơn với nghĩa là người đó không có kỹ năng xã hội tốt.

Ví dụ: She looked like a real dork with those glasses on. (Cô ấy nhìn thật ngu ngốc khi đeo cặp kính đó).

Cunt

Đây là một trong những từ mạnh mẽ và xúc phạm nhất trong tiếng Anh. “Cunt” là thuật ngữ thô tục để chỉ cơ quan sinh dục của phụ nữ, nhưng nó nhằm mục đích xúc phạm một người ngu ngốc và khó chịu.

Ví dụ: You’re such a stupid cunt. (Bạn đúng là một con khốn ngu ngốc).

Những câu chửi bằng tiếng Anh rất đa dạng
Những câu chửi bằng tiếng Anh rất đa dạng

Bastard

Ý nghĩa ban đầu của “bastard” là một đứa con ngoài giá thú. Tuy nhiên, nó được sử dụng với ý nghĩa phổ biến hơn là một sự xúc phạm nhẹ; dùng để nói ai đó xấu hoặc đáng khinh. 

Cần lưu ý rằng, khi sử dụng với bạn bè thân thiết thì “bastard” lại có thể được sử dụng như một cách nói trìu mến. Ví dụ:

  • You’re such a lying bastard. (Bạn đúng là một tên khốn dối trá.)
  • You lucky bastard! (Đồ khốn may mắn!)

Fuckface

Từ này có nghĩa là đồ khốn, khốn kiếp. “Fuckface” là một trong những thuật ngữ được sử dụng khi bạn không thể nghĩ ra bất kỳ lời xúc phạm nào khác để nhắm vào ai đó. Đó là một từ cực kỳ xúc phạm đối 1 người ngu ngốc hoặc người gây phiền nhiễu.

Ví dụ: Leave me alone, fuckface. (Để tôi yên, đồ khốn)

Dẫu vậy, cũng giống như “bastard” thì “fuckface” có thể được dùng để gọi bạn bè theo cách quý mến, thoải mái. 

Ví dụ: Hey, fuckface, are you coming out for a drink tonight? (Này, tên khốn kiếp, tối nay cậu có ra ngoài uống chút gì không?)

Sử dụng những câu chửi bằng tiếng Anh sao cho phù hợp
Sử dụng những câu chửi bằng tiếng Anh sao cho phù hợp

Scumbag

Trở lại năm 1939, “scumbag” là một thuật ngữ chỉ bao cao su, nó được ghép bởi “scum” + “bag”. Năm 1971, “scumbag” bắt đầu được sử dụng để xúc phạm ai đó đã làm điều gì đó không trung thực hoặc gây khó chịu. Hiện nay nó được sử dụng phổ biến với ý nghĩa kẻ đê tiện, kẻ cặn bã, hèn hạ.

Ví dụ: This scumbag deserves to spend the rest of his life in prison. (Tên cặn bã này đáng phải ngồi tù suốt đời)

(Fucking) Bitch

Nghĩa gốc của danh từ “bitch” có nghĩa là chó cái, nhưng thường được dịch nhiều hơn với nghĩa con khốn. Nếu bạn gọi một cô gái là “bitch” thì điều đó có nghĩa là cô ta không tử tế hoặc rất khó ưa. Khi thêm “fucking” ở phía trước “fucking bitch” thì giọng điệu xúc phạm sẽ trở nên độc đoán, tàn nhẫn hơn.

Ví dụ: She only thinks about herself. What a fucking bitch! (Cô ả chỉ nghĩ đến bản thân mình. Đúng là một con khốn!)

Ngày nay, “bitch” còn được sử dụng như một thuật ngữ tiếng lóng trong giao tiếp với bạn bè gồm cả nam và nữ. 

Ví dụ: Hey bitches, how are you doing! (Này mấy con bitch, mấy bồ sao rồi).

Những câu chửi tục bằng tiếng Anh phổ biến nhất

Sau khi đã tìm hiểu về những từ mắng chửi tiếng Anh phổ biến thì chúng ta hãy cùng tham khảo những câu chửi bằng tiếng Anh hay nhất ngay nhé.

Không nên lạm dụng các câu chửi
Không nên lạm dụng các câu chửi

1. Up yours!: Đồ dở hơi!

2. Cut it out!: Thôi dẹp đi!

3. You’re a such a jerk.: Đồ tồi/thằng khốn.

4. Go away!: Biến đi!

5. You idiot (what a jerk).: Đồ ngu/thằng ngu.

6. What a tightwad: Đồ keo kiệt.

7. Damn it!: Mẹ kiếp!

8. Asshole: Đồ khốn.

9. Son of a bitch: Đồ chó má.

10. Who the hell are you?: Mày là thằng nào vậy?

11. Mind your own business: Hãy lo chuyện của mày trước đi.

12. Who do you think you’re talking to?: Mày nghĩ mày đang nói chuyện với ai?

13. Get off my back: Đừng có lôi thôi nữa.

14. That’s your problem: Đấy là chuyện của mày.

15. You bastard: Đồ tạp chủng.

16. Drop dead: Chết đi!

17. It’s none of your business: Liên quan đéo gì đến mày.

18. You have a lot of nerve: Cái mặt mày cũng dày thật đấy!

19. Don’t bother me: Đừng có làm phiền tao.

20. Get out of my face: Cút ngay khỏi tầm mắt tao.

21. I don’t want to see your face: Tao không muốn nhìn thấy bản mặt mày.

22. Get lost!: Cút đi!

23. Hãy tránh xa tao ra ngay: Get away from me now!

24. What do you want?: Mày muốn gì?

25. The dirty pig: Đồ con lợn.

26. Uppy: Chó con.

27. You are a coward: Mày là đồ hèn nhát!

28. You’re such a dog: Thằng chó.

29. Do you wanna die?: Mày muốn chết à?

30. Keep you nose out of my business: Đừng có chõ mũi vào chuyện của tao.

31. Hey, don’t be such an ass: Này! Đừng có ngu quá chứ.

32: Are you an airhead?: Mày không có óc à?

33: You’re such a dog: Mày là một con chó.

Trên đây là tổng hợp những câu chửi bằng tiếng Anh thâm nhất, phổ biến nhất. Việc chửi mắng người khác là không nên dù có bằng ngôn ngữ nào đi chăng nữa. Hy vọng những chia sẻ trên đây có thể giúp bạn hiểu được những từ ngữ tiếng Anh.

>>> Xem thêm bài viết: Tổng Hợp Những Câu Chửi Tiếng Trung Cực Gắt, Thâm Thúy

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *