Farewell là gì? Trong cuộc sống, đôi khi chúng ta phải đối diện với những lần chia tay. Đó có thể là lần chia tay một người bạn thân đi du học, chia tay một đồng nghiệp trong công ty hoặc chia tay sếp cũ,… Và từ Farewell được sử dụng để miêu tả những lần chia tay đó.
Farewell là gì?
Farewell /fɛəˈwɛl/ là một từ vựng trong tiếng Anh có nghĩa là lời chào tạm biệt hoặc lời chia tay. Từ này được sử dụng khi ai đó đi xa trong một thời gian dài. Farewell thường đi kèm với những lời chúc tốt đẹp dành cho người đi hoặc biểu đạt sự chấm dứt của một cuộc gặp gỡ nào đó. Farewell thường được sử dụng trong những tình huống như chia tay người thân, đồng nghiệp, bạn bè,…
Thuật ngữ Farewell có nguồn gốc từ cụm từ “Fare thee well” trong tiếng Anh cổ, mang ý nghĩa là “may you fare well” (hy vọng bạn sẽ gặp may mắn). Trong đó, “fare” nghĩa là “trải qua, sống sót” và “well” có nghĩa là “tốt, suôn sẻ”. Từ Farewell có thể đảm nhận vai trò là một danh từ, động từ hoặc tính từ trong câu tiếng Anh.
Farewell party là gì?
Farewell party là một thuật ngữ tiếng Anh, được hiểu là “bữa tiệc chia tay”. Đây là một sự kiện được tổ chức để chia tay người nào đó trước khi họ rời khỏi một nhóm, tổ chức hoặc nơi làm việc. Mục đích của tiệc Farewell là gì? Bữa tiệc này được tạo ra với mục đích mang lại không gian thoải mái, vui vẻ để mọi người thoải mái chia sẻ kỷ niệm, gửi nhau lời chúc phúc và cảm ơn trước khi chia tay.
Farewell party là nơi để những người tham gia tụ họp, gặp gỡ, trò chuyện và thể hiện tình cảm đối với người đồng nghiệp sắp nghỉ, người bạn sắp đi xa,… Trong bữa tiệc này, mọi người sẽ tổ chức nhiều hoạt động như chơi trò chơi, ăn uống, chụp ảnh, chia sẻ kỷ niệm và tặng quà thể hiện sự tri ân và tình cảm của mình đối với đối với nhân vật chính.
Cách sử dụng Farewell trong câu tiếng Anh
Trong câu tiếng Anh, Farewell có vai trò thông báo hoặc diễn đạt sự chia tay, lời tạm biệt. Từ này thường được sử dụng để:
- Kết thúc cuộc nói chuyện hoặc gặp gỡ
Ví dụ: Well, it’s time for me to go. Farewell! (Thôi, đã đến lúc tôi phải đi rồi. Tạm biệt!)
- Diễn đạt lòng biết ơn và tình cảm khi chia tay
Ví dụ: Farewell, my friend. Thank you for everything. (Tạm biệt, bạn của tôi. Cảm ơn bạn vì tất cả mọi thứ.)
- Chúc người đi có hành trình an lành và thành công
Ví dụ: Farewell, hope luck and success will come to you. (Tạm biệt, mong rằng may mắn và thành công sẽ đến với bạn.)
- Thể hiện ý mong muốn gặp lại sau này
Ví dụ: Always be steadfast with your choice. Farewell, until we meet again. (Hãy luôn kiên định với lựa chọn của mình nhé! Tạm biệt, hẹn gặp lại.)
- Truyền đạt lời chúc tốt đẹp cho người chia tay
Ví dụ: Best wishes on your new adventure. Farewell! (Gửi lời chúc tốt đẹp nhất cho cuộc phiêu lưu mới của bạn. Tạm biệt!)
Điểm khác biệt giữa Farewell và Goodbye
Cả Farewell và Goodbye đều chỉ sự chia tay và lời tạm biệt, nhưng có một số khác biệt nhỏ về ý nghĩa và cách sử dụng. Cụ thể như sau.
Sự khác biệt |
Farewell |
Goodbye |
Ý nghĩa |
Mang ý nghĩa sâu sắc hơn, thể hiện sự chấp nhận và sẵn lòng tiễn biệt |
Đơn giản chỉ là từ thông thường được sử dụng để nói lời tạm biệt. |
Cảm xúc |
Farewell thường mang theo một cảm xúc trầm buồn. Thể hiện hàm ý ai đó sẽ đi xa, rời khỏi trong một khoảng thời gian dài. |
Goodbye không mang nhiều cảm xúc đặc biệt. Cũng như không thể hiện rằng sẽ không gặp nhau trong một thời gian dài như “Farewell” |
Sử dụng |
Thường được sử dụng trong ngữ cảnh chia tay trang trọng và chân thành hơn. |
Goodbye là từ phổ biến và thông dụng trong cuộc sống hàng ngày. |
Một số từ vựng liên quan đến Farewell
Những từ đồng nghĩa, từ ghép với Farewell là gì, cùng tìm hiểu trong phần dưới đây nhé!
Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa với Farewell gồm: adieu, bon voyage, godspeed, au revoir, congé, ave, good bye, congee, good-by, parting, valedictory, final, last, parting, concluding, leaving, ultimate, closing, departing, send-off, leave-taking,…
Từ ghép với Farewell
- Farewell address /ˌfɛrˈwɛl ˈæˌdrɛs/: Địa chỉ chia tay
- Farewell message /ˌfɛrˈwɛl ˈmɛsəʤ/: Lời từ biệt, tin nhắn chia tay
- Farewell to spring /ˌfɛrˈwɛl tu sprɪŋ/: Tạm biệt thanh xuân
- Farewell speech /ˌfɛrˈwɛl spiʧ/: Bài phát biểu chia tay
- Farewell to all /ˌfɛrˈwɛl tu ɔl/: Tạm biệt tất cả
- Farewell dinner /ˌfɛrˈwɛl ˈdɪnər/: Bữa tối chia tay
- Farewell flight /ˌfɛrˈwɛl flaɪt/: Chuyến bay chia tay
- Take care /teɪk kɛr/: Hãy bảo trọng
- See you later /si ju ˈleɪtər/: Hẹn gặp lại sau
- Farewell letter /ˌfɛrˈwɛl ˈlɛtər/: Thư tạm biệt
- Farewell ritual /ˌfɛrˈwɛl ˈrɪʧuəl/: Nghi thức chia tay
- I’m off /aɪm ɔf/: Tôi đi
- So long /soʊ lɔŋ/: Rất lâu
Mong rằng với những thông tin được chia sẻ trong bài viết trên sẽ giúp các bạn hiểu Farewell là gì và cách dùng từ trong câu tiếng Anh. Theo đó, Farewell thường mang ý nghĩa trang trọng, chân thành trong lời tạm biệt. Vì vậy các bạn hãy sử dụng từ vựng này một cách hợp lý nhất trong giao tiếp hằng ngày nhé!
>>> Xem thêm bài viết: Lộ Trình Học IELTS Từ 0 Đến 7.5 Ngắn Nhất Cho Người Mới Bắt Đầu